giay

장화

Giày

bao ho

가슴장화

Bộ giầy ủng đánh cá

ao-mua

비옷

Áo mưa

giang tay

고무장갑

Găng tay cao su

giang tay 2

목장갑

Găng tay

ao-phao

구명동의

Áo phao cứu sinh

phao-cuu-sinh

구명환

Phao cứu sinh

binh-cuu-hoa

소화기

Bình cứu hỏa

thuyen

어선(배)

Thuyền

luoi

그물

Lưới

gioi bat ca

통발

Giỏ bắt cá

day

밧줄(로프)

Dây thừng

den dom dom

집어등

Đèn gom cá

moc

고리

Móc

luoi danh ca

양망기

Lưới đánh cá

day

쇠사슬

Dây xích (sắt)

rong roc

도르래

Ròng rọc

vot

뜰채

Vợt cá

luoi cau

낚시바늘

Lưỡi câu

mo neo

Mỏ neo

phao tieu

부자(부표)

Phao tiêu

ro

바구니

Rổ

thung cao su

고무통

Thùng cao su

thung

폴리스티렌 박스

Hộp nhựa cách nhiệt

can

저울

Cái cân

xe rua

손수레

Xe đẩy bằng tay (xe rùa)

xe cut kit

일륜차

Xe cút kít

voi rong 1

호스

Vòi rồng

dao

Dao

moc luoi

바늘대

Móc lưới

cao trai so

조개갈퀴

Cào trai sò

cuoc

호미

Cuốc

len

Xẻng

kim

니퍼

Kìm

kim cat

펜치

Kìm cắt

keo

가위

Kéo

choi

빗자루

Chổi

hot rac

쓰레받기

Cái hót rác

choi quet nha

청소용 솔

Chổi quét nhà

thang

사다리

Thang

thuoc do

줄자

Thước dây

ghe

의자

Ghế

day ni long

비닐 끈

Dây ni lông

cu neo

갈고리

Cù neo

may bom nuoc

수중펌프

Máy bơm nước dưới biển

thuc an

사료

Thức ăn cho hải sản

kinh chong nuoc

수경(물안경)

Kính chống nước

la ban

나침반

La bàn

den pin

손전등

Đèn pin

co tren thuyen

어선 깃발

Cờ trên thuy ề n cá

den pha

서치라이트

Đèn pha

be dung ca tren thuyen

어선 수조

Bể đựng cá trên thuyền

hai dang

등대

Ngọn hải đăng

bong bao hieu

해녀구

Bóng báo hiệu của nữ ngư dân

neo thuyen

용구대

Neo thuyền

ruong muoi

염전(소금채취)

Ruộng muối

chan vit

오리발

Chân vịt

nuoi hai sam

양식장

Nơi nuôi trồng hải sản

bao

쌀자루(마대)

Túi gạo

luoi vot

반두

Lưới vợt

 


Nguồn: Trung tâm lao động nước ngoài
http://colab.gov.vn/